Về cốt lõi, Máy xúc bánh xích 4I-3948 dành cho bộ phận lọc dầu thủy lực được làm từ vật liệu chất lượng cao, vừa bền vừa đáng tin cậy, đảm bảo rằng nó có thể chịu được sự khắc nghiệt khi sử dụng ở cường độ cao. Hiệu suất lọc cao của nó đảm bảo rằng ngay cả những chất gây ô nhiễm nhỏ nhất cũng được loại bỏ khỏi dầu khi nó chảy qua bộ lọc, bảo vệ máy móc của bạn khỏi hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của nó. Phần tử lọc cũng được thiết kế để hoạt động ở áp suất và nhiệt độ cao, khiến nó phù hợp để sử dụng ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất.
Một trong những lợi ích chính của sản phẩm này là dễ cài đặt. Bộ lọc được thiết kế để phù hợp hoàn toàn với hệ thống thủy lực hiện tại của bạn, với các hướng dẫn cài đặt đơn giản và dễ hiểu giúp bạn dễ dàng cài đặt và vận hành máy móc của mình một cách nhanh chóng. Sản phẩm này cũng đi kèm với nhiều tùy chọn khác nhau, cho phép bạn chọn bộ lọc tốt nhất cho nhu cầu và yêu cầu cụ thể của mình.
Ngoài những lợi ích thiết thực, Máy xúc bánh xích 4I-3948 dùng cho bộ phận lọc dầu thủy lực còn là một giải pháp tiết kiệm chi phí. Bằng cách đảm bảo rằng máy móc của bạn chạy trơn tru và hiệu quả, sản phẩm này có thể giúp bạn tiết kiệm tiền cho việc sửa chữa tốn kém và thời gian ngừng hoạt động. Tuổi thọ dài và yêu cầu bảo trì thấp cũng làm cho nó trở thành một lựa chọn hiệu quả về mặt chi phí trong thời gian dài.
Nhìn chung, Máy xúc bánh xích 4I-3948 dùng cho bộ phận lọc dầu thủy lực là một bộ phận thiết yếu cho bất kỳ hệ thống thủy lực nào. Độ tin cậy, độ bền và hiệu quả lọc cao khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo để đảm bảo hoạt động hiệu quả cho máy móc của bạn. Cho dù bạn đang tìm cách bảo vệ thiết bị của mình khỏi hư hỏng, kéo dài tuổi thọ hay tiết kiệm tiền bảo trì và sửa chữa, sản phẩm này là giải pháp bạn cần. Vậy tại sao phải chờ đợi? Hãy đặt mua Máy xúc bánh xích 4I-3948 dành cho Bộ lọc dầu thủy lực ngay hôm nay và trải nghiệm những lợi ích cho chính bạn.
NĂM | LOẠI THIẾT BỊ | LỰA CHỌN THIẾT BỊ | BỘ LỌC ĐỘNG CƠ | TÙY CHỌN ĐỘNG CƠ | |
Sâu bướm 320 L | 1991 – 1998 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR 3116 T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 320 L | 2012 – 2023 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 320B | 1992 – 2007 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR 3066 T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 320B L | 1998 – 2001 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR 3116 T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 320B N | - | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | Sâu bướm 3066 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 320B S | - | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR 3116 T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
sâu bướm 320N | 1993 – 2012 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | Sâu bướm 3116 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 322 L | - | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | Sâu bướm 3116 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 322 LN | 1995 – 1998 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR 3116 T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 322B L | - | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR 3116 T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 322B LN | 1998 – 2002 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR 3116 T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 325 L | - | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR 3116 DIT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 325 LN | 1991 – 1998 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR 3116 TA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 330 L | 1994 – 2023 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | Sâu bướm 3306 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 330B L | - | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR 3306 TA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 330B LN | 1997 – 2001 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR 3306 TA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 345B | 1998 – 2007 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | Sâu bướm 3176 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 345B L | - | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR 3176C ATAAC | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 539 | - | MÁY NẠP KNUCKLEBOOM | - | CATERPILLAR 3126 DIT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 950G | 1998-2001 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3126 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 950G II | 2002-2005 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3126B ATAAC | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 962G | 1998-2001 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3126 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 962G II | 2002-2005 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3126B ATAAC | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 966G | 1999-2001 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3306 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 966G II | 2001-2005 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3176 C-ATAAC | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 972G | 1999-2001 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3306 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 972G II | 2001-2005 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3196 ATAAC | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 993K | 2012-2023 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR C32 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 769D | 1996-2006 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR 3408 E-HEUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 770 | 2007-2015 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | SÂU SÂU C15 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 770G | 2012-2020 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C15 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 770G | 2020-2023 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C15 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 771D | 1996-2006 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR 3408 E-HEUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 772 | 2007-2015 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C18 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 772G | 2020-2023 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C18 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 773D | 1996-2001 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | Sâu Bướm 3412 E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 773E | 2002-2006 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | Sâu Bướm 3412 E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 773E | 2019-2023 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | Sâu Bướm 3412 E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 773F | 2006-2011 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C27 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 773G | 2011-2023 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C27 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 773G | 2017-2023 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C27 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 775D | 1996-2002 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | Sâu Bướm 3412 E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 775E | 2002-2006 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR 3412 E-HEUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 775F | 2006-2011 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C27 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 775G | 2012-2020 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C27 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 775G | 2017-2023 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C27 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 775G | 2020-2023 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C27 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 777 | 1975-1985 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | Sâu bướm D348 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 776D | - | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR 3508 EUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 777D | 1996-2006 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR 3508 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 777E | 2016-2023 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C32 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 777F | 2006-2011 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C32 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 777G | 2006-2011 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C32 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 777G | 2012-2023 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR C32 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 785C | 2002-2023 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | CATERPILLAR 3512B EUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm D10R | 1996-2004 | XE TẢI ĐỔ CỨNG CỨNG | - | Sâu Bướm 3412 E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Số mặt hàng của sản phẩm | BZL--ZX | |
Kích thước hộp bên trong | CM | |
Kích thước hộp bên ngoài | CM | |
Tổng trọng lượng của toàn bộ trường hợp | KG | |
CTN (QTY) | chiếc |