Máy đầm lát là máy dùng để nén đất, sỏi, nhựa đường hoặc bê tông nhằm tạo ra bề mặt nhẵn, đều. Nó thường được sử dụng trong xây dựng đường bộ, cũng như trong việc xây dựng vỉa hè, đường lái xe và các bề mặt phẳng khác.
Để sử dụng máy đầm nén, hãy làm theo các bước sau:
Hãy nhớ luôn đeo thiết bị an toàn thích hợp, chẳng hạn như găng tay và bảo vệ tai, khi vận hành máy móc hạng nặng。
THIẾT BỊ | NĂM | LOẠI THIẾT BỊ | LỰA CHỌN THIẾT BỊ | BỘ LỌC ĐỘNG CƠ | TÙY CHỌN ĐỘNG CƠ |
Sâu bướm CB7 | 2017-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu C3.4 B | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm CB7 | 2017-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu C3.4 B | |
SÂU BƯỚM CB8 | 2017-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu C3.4 B | |
Sâu bướm CP44B | 2015-2021 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu C3.4 B | |
SÂU SÂU CP54B | 2013-2021 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C4.4 | |
Sâu bướm CP56B | 2015-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm CP68B | 2013-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
SÂU SÂU CP74B | 2013-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C4.4 | |
Sâu bướm CP76B | 2019-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
SÂU SÂU CS44B | 2015-2021 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu C3.4 B | |
SÂU SÂU CS54B | 2013-2020 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C4.4 | |
SÂU SÂU CS56B | 2015-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C4.4 | |
SÂU SÂU CS64B | 2013-2020 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C4.4 | |
SÂU SÂU CS68B | 2013-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C4.4 | |
SÂU SÂU CS74B | 2013-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C4.4 | |
SÂU SÂU CS78B | 2013-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C4.4 | |
SÂU SÂU CS79B | 2015-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
Sâu Bướm CW-16 | 2015-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C3.4B ACERT | |
Sâu Bướm CW-16 | 2019-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm C3.4B/C4.4 | |
Sâu Bướm CW-34 | 2015-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm CW12 | 2019-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C4.4 | |
Sâu Bướm CW34 | 2015-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm CB64B | 2015-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm CB66B | 2015-2017 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm CB66B | 2019-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm CB68B | 2015-2017 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm CB68B | 2019-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
SÂU BƯỚM CB10 | 2016-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
SÂU BƯỚM CB10 | 2017-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm CB13 | 2019-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm CB15 | 2019-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm CB16 | 2019-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu Bướm 953K | 2016-2020 | THEO DÕI TẢI | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu Bướm 953K | 2017-2023 | THEO DÕI TẢI | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu Bướm 963K | 2017-2023 | THEO DÕI TẢI | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu Bướm 963K | 2015-2019 | THEO DÕI TẢI | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu Bướm 814K | 2018-2023 | THEO DÕI TẢI | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu bướm 814 | 2021-2023 | THEO DÕI TẢI | - | SÂU SÂU C7.1 | |
CATERPILLAR 814F SERIES 2 | 2007-2023 | THEO DÕI TẢI | - | CATERPILLAR C9 ACERT | |
CATERPILLAR 950 GC | 2017-2020 | THEO DÕI TẢI | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
CATERPILLAR 950 GC | 2020-2023 | THEO DÕI TẢI | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
CATERPILLAR 950M Z | 2022-2023 | THEO DÕI TẢI | - | SÂU SÂU C7.1 | |
Sâu bướm 525D | - | BÁNH TRƯỢT BÁNH XE | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu bướm 535D | - | BÁNH TRƯỢT BÁNH XE | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu bướm 545D | - | BÁNH TRƯỢT BÁNH XE | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu bướm 555D | - | BÁNH TRƯỢT BÁNH XE | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
SÂU SÂU PL61 | - | THIẾT BỊ ỐNG | - | SÂU SÂU C4.4 | |
Sâu bướm 120 | 2019-2023 | San lấp mặt bằng | - | SÂU SÂU C7.1 | |
CATERPILLAR 120 AWD | 2019-2023 | San lấp mặt bằng | - | SÂU SÂU C7.1 | |
SÂU SÂU 120G | 1987-1995 | San lấp mặt bằng | - | Sâu bướm 3304 | |
CATERPILLAR 120GC AWD | 2021-2023 | San lấp mặt bằng | - | SÂU SÂU C4.4 | |
Sâu bướm 120H | 2004-2007 | San lấp mặt bằng | - | Sâu bướm 3126B | |
Sâu bướm 120H | 1996-2004 | San lấp mặt bằng | - | CATERPILLAR 3116 DIT | |
CATERPILLAR 120JOY-14A AWD | 2019-2023 | San lấp mặt bằng | - | SÂU SÂU C7.1 | |
Sâu bướm 120K | 2017-2023 | San lấp mặt bằng | - | CATERPILLAR C7 ACERT | |
Sâu bướm 120K2 | 2017-2023 | San lấp mặt bằng | - | CATERPILLAR C7 ACERT | |
CATERPILLAR 120LVR-14A AWD | 2019-2023 | San lấp mặt bằng | - | SÂU SÂU C7.1 | |
Sâu bướm 120M | 2017-2019 | San lấp mặt bằng | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT VHP | |
Sâu bướm 120M2 | 2017-2019 | San lấp mặt bằng | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu bướm 120M2 | 2007-2017 | San lấp mặt bằng | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
Sâu bướm 120M2 | 2017-2019 | San lấp mặt bằng | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
CATERPILLAR 120M AWD | 2017-2019 | San lấp mặt bằng | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT VHP | |
CATERPILLAR 120M2 AWD | 2017-2019 | San lấp mặt bằng | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
CATERPILLAR 140 GC | 2019-2023 | San lấp mặt bằng | - | SÂU SÂU C7.1 | |
CATERPILLAR 140 GC AWD | 2021-2023 | San lấp mặt bằng | - | SÂU SÂU C7.1 | |
CATERPILLAR 120 GC AWD | 2021-2023 | San lấp mặt bằng | - | SÂU SÂU C4.4 | |
CATERPILLAR D3K2 LGP | 2017-2023 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
CATERPILLAR D3K2 LGP | 2017-2023 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu Bướm D3K2 XL | 2017-2023 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu Bướm D3K2 XL | 2017-2023 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm D4 | 2021-2023 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | SÂU SÂU C4.4 | |
Sâu bướm D4 C | 1989-2001 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | Sâu bướm 3046-1 | |
Sâu bướm D4 C | 1989-1991 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | Sâu bướm 3304 | |
Sâu Bướm D4 G | 2002-2007 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | Sâu bướm 3046-1 | |
Sâu Bướm D4 GM | 2002-2007 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | Sâu bướm 3046 | |
CATERPILLAR D4 H MPP | 1989-1997 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR 3304 DIT | |
CATERPILLAR D4 H MPS | 1989-1997 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR 3304 DIT | |
CATERPILLAR D4 H XLP | 1987-1997 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR 3304 DIT | |
CATERPILLAR D4K2 LGP | 2015-2020 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu Bướm D4K2 XL | 2015-2020 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm D5 C | 1995-2001 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | Sâu bướm 3046-1 | |
Sâu Bướm D5 CM | 1995-2001 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | Sâu bướm 3046-1 | |
Sâu bướm D5 G | 2002-2007 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | Sâu bướm 3046 | |
Sâu bướm D5 GM | 2002-2007 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | Sâu bướm 3046 | |
CATERPILLAR D5 HII LGP | 1991-1995 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR 3304 DIT | |
CATERPILLAR D5 H LPP | 1987-1997 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR 3304 DIT | |
CATERPILLAR D5 H LPS | 1987-1997 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR 3304 DIT | |
CATERPILLAR D5 H MPS | 1996-1997 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR 3304 DIT | |
CATERPILLAR D5 H MPP | 1996-1997 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR 3304 DIT | |
CATERPILLAR D5K2 LGP | 2019-2020 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
CATERPILLAR D5K2 LGP | 2015-2019 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu Bướm D5K2 XL | 2015-2019 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu Bướm D5K2 XL | 2019-2020 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
CATERPILLAR D5K2 XL XỬ LÝ TÀU/Cảng | 2019-2023 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | SÂU SÂU C4.4 | |
Sâu bướm D5R2 | 2019-2023 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
CATERPILLAR D5R2 LGP | 2019-2023 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu Bướm D5R2 XL | 2019-2023 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
CATERPILLAR D6K2 LGP | 2015-2017 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
CATERPILLAR D6K2 LGP | 2017-2020 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu Bướm D6K | - | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
Sâu Bướm D6K2 XL | 2016-2017 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
Sâu Bướm D6K2 XL | 2017-2020 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
SÂU BƯỚM M315D2 | 2017 – 2023 | MÁY XÚC BÁNH BÁNH | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
SÂU MÂU M317D2 | 2017 – 2023 | MÁY XÚC BÁNH BÁNH | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
SÂU BƯỚM M320D2 | 2017 – 2023 | MÁY XÚC BÁNH BÁNH | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
SÂU SÂU M322D2 | 2017 – 2023 | MÁY XÚC BÁNH BÁNH | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
CATERPILLAR M322D2 MH | - | MÁY XÚC BÁNH BÁNH | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
CATERPILLAR M324D2 MH | - | MÁY XÚC BÁNH BÁNH | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu bướm XQP100 | - | ĐỘNG CƠ – CÔNG NGHIỆP | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm XQP150 | 2016-2023 | ĐỘNG CƠ – CÔNG NGHIỆP | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu Bướm 815K | 2019-2023 | MÁY NÉN ĐẤT | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu Bướm 816K | 2016-2023 | MÁY NÉN ĐẤT | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu bướm 816 | 2021-2023 | MÁY NÉN ĐẤT | - | SÂU SÂU C7.1 | |
CATERPILLAR 816 B | 1991-1996 | MÁY NÉN ĐẤT | - | CATERPILLAR 3306 DIT | |
CATERPILLAR 816 F | 2004-2007 | MÁY NÉN ĐẤT | - | Sâu bướm 3716C | |
CATERPILLAR 816 F | 1996-2004 | MÁY NÉN ĐẤT | - | CATERPILLAR 3306 DITA | |
CATERPILLAR 816F SERIES 2 | 2006-2017 | MÁY NÉN ĐẤT | - | CATERPILLAR C9 ACERT | |
Sâu Bướm 816K | 2016-2023 | MÁY NÉN ĐẤT | - | Sâu CATERPILLAR C7.1 I | |
Sâu bướm 815 | 2021-2023 | MÁY NÉN ĐẤT | - | SÂU SÂU C7.1 | |
CATERPILLAR 815F SERIES 2 | 2019-2023 | MÁY NÉN ĐẤT | - | CATERPILLAR C9 ACERT | |
Sâu Bướm 815K | 2019-2023 | MÁY NÉN ĐẤT | - | Sâu CATERPILLAR C7.1 I |
Mã số sản phẩm | BZL- | |
Kích thước hộp bên trong | CM | |
Kích thước hộp bên ngoài | CM | |
Tổng trọng lượng của toàn bộ trường hợp | KG |