Caterpillar 631E Series II là máy cạp có động cơ lớn được thiết kế cho các ứng dụng vận chuyển đất và xây dựng. Dưới đây là một số tính năng của nó:- Trọng lượng vận hành: 32.516 kg (71.700 lb) - Động cơ: Động cơ diesel Caterpillar 3406C với công suất thực là 239 kW (320 mã lực) - Dung tích cối cạp: 27,4 m³ (35,9 yd³) - Tốc độ tối đa : 52 km/h (32 mph)- Hệ thống điều khiển tiên tiến với khả năng giám sát và chẩn đoán điện tử giúp cải thiện hiệu quả và năng suất - Trục sau và bộ vi sai chịu tải nặng giúp cải thiện lực kéo và độ bền - Cabin thoải mái và rộng rãi với các nút điều khiển tiện dụng, điều hòa không khí và tầm nhìn tuyệt vời- Hệ thống camera chiếu hậu để nâng cao độ an toàn và tầm nhìn Caterpillar 631E Series II được thiết kế để xử lý các dự án xây dựng và vận chuyển đất lớn một cách dễ dàng. Động cơ mạnh mẽ và dung tích cối cạp lớn cho phép nó di chuyển lượng lớn vật liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời hệ thống điều khiển tiên tiến và trục sau giúp cải thiện độ tin cậy và an toàn trong môi trường làm việc đầy thách thức.
THIẾT BỊ | NĂM | LOẠI THIẾT BỊ | LỰA CHỌN THIẾT BỊ | BỘ LỌC ĐỘNG CƠ | TÙY CHỌN ĐỘNG CƠ |
Sâu bướm 3412C | - | ĐỘNG CƠ DIESEL | Sâu bướm 3412C | ĐỘNG CƠ DIESEL | |
Sâu Bướm 980K | 2012-2015 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | CATERPILLAR C13 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 980M | 2014-2021 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | CATERPILLAR C13 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 980M | 2019-2022 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | CATERPILLAR C13 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 980 XE | 2021-2022 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | SÂU SÂU C13 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 982 | 2021-2022 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | SÂU SÂU C13 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 982M | 2014-2020 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | CATERPILLAR C13 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 982M | 2019-2022 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | CATERPILLAR C13 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 982XE | 2021-2022 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | SÂU SÂU C13 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu R1700K | - | MÁY TẢI TẢI KHAI THÁC KHAI THÁC KHAI THÁC NGẦM (LHD) | - | SÂU SÂU C13 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 12M2 | - | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 12M2 AWD | - | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 12M3 | 2017-2022 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 12M3 AWD | 2017-2019 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 24H | - | XE LỚP | - | SÂU BƯỚM C27 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 140 | 2017-2022 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 140 LVR | 2021-2022 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 140 AWD | 2019-2022 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 140 AWD-LVR | 2021-2022 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 140G | 1987-1995 | XE LỚP | - | CATERPILLAR 3306 T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 140GC | 2019-2022 | XE LỚP | - | SÂU SÂU C7.1 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 140GC AWD | 2021-2022 | XE LỚP | - | SÂU SÂU C7.1 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 140H | 2003-2007 | XE LỚP | - | Sâu bướm 3176C | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 140H | 1996-2002 | XE LỚP | - | CATERPILLAR 3306 T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 140K | 2017-2022 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C7 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 140K2 | 2017-2022 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C7 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 140M | 2017-2022 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C7 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 140M | 2007-2017 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C7 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 140M-15A AWD | 2019-2022 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 160M | 2017-2019 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 160M | 2007-2017 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 160M AWD | 2017-2019 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 160M (MÔI TRƯỜNG CANADA CẤP 3) | 2017-2019 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 160M AWD (MÔI TRƯỜNG CANADA CẤP 3) | 2017-2019 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 160M2 | - | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 160M2 AWD | - | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm 160M3 | 2017-2022 | XE LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU D9 | 2020-2022 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | SÂU SÂU C18 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU D9 N | 1987-1995 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR 3408 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm D9 R | 1996-2004 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR 3408 E-HEUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu Bướm D9 T | 2004-2015 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C18 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR D9 GC | 2021-2022 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | Sâu bướm 3408C | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR D9 WH | 2017-2022 | MÁY KÉO LOẠI THEO DÕI | - | CATERPILLAR C18 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm AD45 | - | XE TẢI KHAI THÁC NGẦM | - | SÂU SÂU C18 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm AD45B | - | XE TẢI KHAI THÁC NGẦM | - | CATERPILLAR C18 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
sâu bướm 657E | 1995-2006 | MÁY CÀO TỰ ĐỘNG CÓ BÁNH XE | - | Sâu bướm 3412 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
MÁY KHOAN CATERPILLAR 657E | 1999-2006 | MÁY CÀO TỰ ĐỘNG CÓ BÁNH XE | - | Sâu bướm 3412E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 735B | 2006-2015 | XE TẢI ĐỔ KHỚP | - | CATERPILLAR C15 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 740B | 2006-2015 | XE TẢI ĐỔ KHỚP | - | CATERPILLAR C15 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 740B | 2011-2022 | XE TẢI ĐỔ KHỚP | - | CATERPILLAR C15 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 740B-EJ | 2011-2022 | XE TẢI ĐỔ KHỚP | - | CATERPILLAR C15 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR D450 GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C15 TRỰC TUYẾN 6 XI LANH 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR D450S GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C13 TRỰC TUYẾN 6 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR D500 GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C15 TRỰC TUYẾN 6 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR D500S GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C13 TRỰC TUYẾN 6 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR D550 GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C18 TRỰC TUYẾN 6 XI LANH 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR D550S GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C15 TRỰC TUYẾN 6 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR D600 GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C18 TRỰC TUYẾN 6 XI LANH 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR D600S GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C15 TRỰC TUYẾN 6 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR DE450 GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C13 TRỰC TUYẾN 6 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR DE450S GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C13 TRỰC TUYẾN 6 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR DE500 GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C13 TRỰC TUYẾN 6 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR DE500S GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C13 TRỰC TUYẾN 6 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR DE550 GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C13 TRỰC TUYẾN 6 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR DE550S GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C15 TRỰC TUYẾN 6 XI LANH 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR DE600 GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C18 TRỰC TUYẾN 6 XI LANH 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR DE600S GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C18 TRỰC TUYẾN 6 XI LANH 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR DE605 GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C15 TRỰC TUYẾN 6 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR DE660 GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C15 TRỰC TUYẾN 6 XI LANH 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR DE715 GC | - | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | - | CATERPILLAR C15 TRỰC TUYẾN 6 XI LANH 4 CHU KỲ | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm XQP500 | 2016-2022 | MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL | SÂU SÂU C15 | ĐỘNG CƠ DIESEL | |
Sâu bướm TR35-E44 | - | MÔ-ĐUN ĐIỆN | - | Sâu Bướm C9.3 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm TR43-E44 | - | MÔ-ĐUN ĐIỆN | - | Sâu bướm C9.3B | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Sâu bướm 349E | 2011-2022 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR C13 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 349E L | 2011-2020 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | CATERPILLAR C13 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Mã số sản phẩm | BZL-CY3122 | - |
Kích thước hộp bên trong | CM | |
Kích thước hộp bên ngoài | CM | |
Tổng trọng lượng của toàn bộ trường hợp | KG |