Máy đầm lát là một loại máy hạng nặng được sử dụng trong xây dựng để nén đất, nhựa đường, bê tông hoặc sỏi để tạo ra bề mặt phẳng và đều. Máy đầm lát có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, nhưng hoạt động nhìn chung tương tự nhau.
Dưới đây là các bước để sử dụng máy đầm nén:
Hãy nhớ luôn đeo thiết bị an toàn thích hợp, chẳng hạn như găng tay, bảo vệ tai và mũ cứng khi vận hành máy móc hạng nặng.
THIẾT BỊ | NĂM | LOẠI THIẾT BỊ | LỰA CHỌN THIẾT BỊ | BỘ LỌC ĐỘNG CƠ | TÙY CHỌN ĐỘNG CƠ |
SÂU SÂU CP56 | 2008-2014 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | SÂU SÂU C6.6 | |
SÂU SÂU CP56 | 2007-2023 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
Sâu bướm CP56B | 2015-2023 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm CP-563 | 1989-2023 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | Sâu bướm 3116T | |
Sâu bướm 563 C | 1995-2000 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR 3116 DIT | |
Sâu bướm CP 563 D | 2000-2002 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR 3116 DIT | |
Sâu bướm CP 563 E | 2003-2007 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR 3056 E-ATAAC | |
Sâu bướm CP-563E | 2003-2023 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR 3056E ATA AC | |
SÂU SÂU CS56 | 2008-2014 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | SÂU SÂU C6.6 | |
SÂU SÂU CS56B | 2015-2023 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | SÂU SÂU C4.4 | |
CATERPILLAR CS 563 C | 1995-2000 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR 3116 DIT | |
CATERPILLAR CS-563CAW | 1996-2023 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR 3116 T | |
CATERPILLAR CS 563 D | 2003-2003 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR 3056 E-ATAAC | |
CATERPILLAR CS 563 D | 2000-2002 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR 3116 DIT | |
CATERPILLAR CS 563 E | 2003-2007 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR 3056 E-ATAAC | |
SÂU SÂU CS-563E | 2003-2023 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR 3056 E | |
SÂU SÂU CS76 | 2007-2023 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
SÂU SÂU CS76 | 2008-2014 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | SÂU SÂU C6.6 | |
CATERPILLAR CS76XT | 2007-2023 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
SÂU SÂU CS76B | 2013-2023 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | SÂU SÂU C4.4 | |
Sâu Bướm CW34 | 2015-2023 | CON LĂN TRỐNG ĐƠN | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm IT38H | 2008-2023 | Máy xúc bánh lốp | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
Sâu bướm 120M | 2017-2019 | LỚP | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT VHP | |
Sâu bướm 120M2 | 2017-2019 | LỚP | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
Sâu bướm 120M2 | 2017-2019 | LỚP | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu bướm 120M2 | 2007-2017 | LỚP | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
CATERPILLAR 120M2 AWD | 2017-2019 | LỚP | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
CATERPILLAR 120M AWD | 2017-2019 | LỚP | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT VHP | |
Sâu bướm 12M | 2019-2020 | LỚP | - | CATERPILLAR C7 ACERT | |
Sâu bướm 12M | 2017-2023 | LỚP | - | CATERPILLAR C7 ACERT | |
Sâu Bướm 12M3 | 2017-2023 | LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | |
CATERPILLAR 12M3 AWD | 2017-2019 | LỚP | - | CATERPILLAR C9.3 ACERT | |
Sâu bướm 120M | 2017-2019 | LỚP | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT VHP | |
Sâu bướm 120M2 | 2017-2019 | LỚP | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
Sâu bướm 120M2 | 2017-2019 | LỚP | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu bướm 120M2 | 2007-2017 | LỚP | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
CATERPILLAR 120M2 AWD | 2017-2019 | LỚP | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
CATERPILLAR 120M AWD | 2017-2019 | LỚP | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT VHP | |
Sâu bướm AP-1000E | 2011-2023 | Máy trải nhựa đường | - | CATERPILLAR C7.1 ACERT | |
Sâu bướm 924H | 2008-2015 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | SÂU SÂU C6.6 | |
CATERPILLAR 924 G HL | 2003-2007 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | CATERPILLAR 3056 E-ATAAC | |
CATERPILLAR 924H HL | 2008-2015 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | SÂU SÂU C6.6 | |
Sâu bướm 924HZ | 2007-2015 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
Sâu bướm 924HZ | 2008-2015 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | SÂU SÂU C6.6 | |
Sâu bướm 928HZ | 2008-2015 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | SÂU SÂU C6.6 | |
Sâu bướm 930H | 2008-2014 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | SÂU SÂU C6.6 | |
Sâu bướm 938H | 2008-2014 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | SÂU SÂU C6.6 | |
Sâu bướm 2470C | - | Lâm sản | - | SÂU SÂU C6.6 | |
Sâu bướm 553C | - | Lâm sản | - | CATERPILLAR C6.6 ACERT | |
Sâu bướm CP-553 | 1989-2023 | Lâm sản | - | Sâu bướm 3208 | |
SÂU SÂU CS-553 | 1986-2023 | Lâm sản | - | Sâu bướm 3208 |
Mã số sản phẩm | BZL- | |
Kích thước hộp bên trong | CM | |
Kích thước hộp bên ngoài | CM | |
Tổng trọng lượng của toàn bộ trường hợp | KG |