Xe đầu kéo hay còn gọi là xe kéo là loại phương tiện dùng để kéo các phương tiện hoặc máy móc khác. Chúng thường được trang bị động cơ mạnh mẽ, thanh kéo dài và móc kéo rơ moóc, cho phép chúng kéo tải nặng một cách dễ dàng.
Có một số loại xe kéo, mỗi loại có những tính năng và cách sử dụng riêng. Ví dụ: máy kéo là phương tiện kéo được sử dụng để kéo rơ-moóc hoặc máy móc khác. Xe moóc là phương tiện được kéo phía sau một phương tiện khác, thường là máy kéo hoặc sơ mi rơ moóc. Sơ mi rơ moóc là loại rơ moóc được kết nối với máy kéo bằng cơ cấu khớp nối, cho phép máy kéo kéo rơ moóc thay vì tự lái.
Một loại xe đầu kéo khác là xe kéo, dùng để kéo các phương tiện khác ra khỏi sự cố hoặc đến tiệm sửa chữa. Xe kéo được trang bị động cơ mạnh mẽ và hệ thống phanh hạng nặng, khiến chúng có khả năng xử lý ngay cả những phương tiện lớn nhất.
Xe đầu kéo được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xây dựng, giao thông vận tải và nông nghiệp. Chúng thường được sử dụng để kéo máy móc, thiết bị, xe moóc hạng nặng, cho phép công nhân di chuyển nguyên vật liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Trong ngành xây dựng, xe kéo được sử dụng để kéo các thiết bị nặng như máy xúc đất, cần cẩu, xe tải nhựa đường. Trong ngành nông nghiệp, xe kéo được sử dụng để kéo các nông cụ như máy liên hợp và máy gặt.
An toàn là ưu tiên hàng đầu của xe đầu kéo. Tất cả các phương tiện đầu kéo phải đáp ứng các quy định an toàn cụ thể do chính phủ đặt ra để đảm bảo vận chuyển hàng hóa và vật liệu an toàn. Xe đầu kéo cũng được thiết kế với các tính năng giúp ngăn ngừa tai nạn, chẳng hạn như đèn chiếu sáng, vật liệu phản chiếu và thiết bị hiển thị.
Tóm lại, xe đầu kéo là một phần quan trọng của nhiều ngành công nghiệp, được sử dụng để di chuyển nhiều loại hàng hóa và vật liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với động cơ mạnh mẽ, hệ thống phanh hạng nặng và các tính năng an toàn, xe đầu kéo là một công cụ thiết yếu để vận chuyển hàng hóa và vật liệu an toàn và hiệu quả.
THIẾT BỊ | NĂM | LOẠI THIẾT BỊ | LỰA CHỌN THIẾT BỊ | BỘ LỌC ĐỘNG CƠ | TÙY CHỌN ĐỘNG CƠ |
Sâu bướm AP655D | 2009-2017 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C6.6 | |
Sâu bướm CB214D | 2000-2004 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU 3013 | |
Sâu bướm CB214E | 2003-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm 3045C | |
Sâu bướm CB214E | 2004-2007 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU 3013 | |
SÂU BƯỚM CB22 | 2007-2014 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C1.5 | |
Sâu bướm CB22B | 2013-2019 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C1.5 | |
Sâu bướm CB224C | 1997-2000 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm 2M40L | |
Sâu bướm CB224D | 2000-2004 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU 3013 | |
Sâu bướm CB224E | 2003-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm 3045C | |
Sâu bướm CB224E | 2004-2007 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU 3013 | |
Sâu bướm CB225D | 2000-2004 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU 3013 | |
Sâu bướm CB225E | 2004-2007 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU 3013 | |
Sâu bướm CB224D | 2000-2004 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU 3013 | |
Sâu bướm CB224E | 2003-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm 3045C | |
Sâu bướm CB224E | 2004-2007 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU 3013 | |
Sâu bướm CB225D | 2000-2004 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU 3013 | |
Sâu bướm CB225E | 2004-2007 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU 3013 | |
Sâu bướm CB24 | 2007-2014 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C1.5 | |
Sâu bướm CB24B | 2013-2019 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C1.5 | |
CATERPILLAR CB24BXT | 2013-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C1.5 | |
SÂU BƯỚM CB32 | 2007-2014 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C1.5 | |
Sâu bướm CB32B | 2013-2019 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C1.5 | |
Sâu bướm CB334E | 2004-2007 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm 3024 | |
CATERPILLAR CB334E XW | 2004-2007 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm 3024 | |
Sâu bướm CB335E | 2004-2007 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm 3024 | |
Sâu bướm CB34 | 2007-2014 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm C2.2 | |
Sâu bướm CB34B | 2014-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm C2.2 | |
CATERPILLAR CB34B XW | 2017-2019 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm C2.2 | |
CATERPILLAR CB34 XW | 2009-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm C2.2 | |
Sâu bướm CB1.7 | 2019-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm C1.1 | |
Sâu bướm CB1.8 | 2019-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm C1.1 | |
SÂU SÂU CC24 | 2008-2013 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C1.5 | |
SÂU SÂU CC24 | 2009-2023 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C1.5 | |
SÂU SÂU CC24B | 2013-2019 | MÁY NÉN LÁT | - | SÂU SÂU C1.5 | |
SÂU SÂU CC34 | 2008-2013 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm C2.2 | |
SÂU SÂU CC34B | 2014-2021 | MÁY NÉN LÁT | - | Sâu bướm C2.2 | |
Sâu bướm AP255E | 2012-2023 | MÁY TRẢI NHỰA ĐƯỢC THEO DÕI | - | Sâu bướm C2.2 | |
Sâu bướm 216 | 2000-2003 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm 3034C | |
CATERPILLAR 216B II | 2004-2016 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm 3024CT | |
CATERPILLAR 216B SERIE 3 | 2016-2017 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm C2.2 | |
CATERPILLAR 216B SERIES 3 | 2017-2023 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm C2.2 | |
Sâu bướm 216B3 | - | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm C2.2 | |
CATERPILLAR 216B SERIE 3 | 2016-2017 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm C2.2 | |
CATERPILLAR 216B SERIES 3 | 2017-2023 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm C2.2 | |
Sâu bướm 226B | 2005-2023 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm 3024CT | |
Sâu bướm 226B3 | - | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm C2.2 | |
CATERPILLAR 226B II | 2004-2015 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm 3024CT | |
CATERPILLAR 226B SERIES 3 | 2016-2023 | TRƯỢT TẢI | - | SÂU BƯỚM C2.2T | |
Sâu bướm 232 | 2003-2003 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm 3024 C | |
Sâu bướm 232B | 2004-2009 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm 3024 C | |
Sâu bướm 232D | 2016-2023 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm C2.2 | |
Sâu bướm 232D3 | 2021-2023 | TRƯỢT TẢI | - | CATERPILLARC 2.2 CRDI | |
Sâu bướm 239D | 2015-2020 | TRƯỢT TẢI | - | CATERPILLARC 2.2 CRDI | |
CATERPILLAR 239D SERIE 3 ĐỒNG BẰNG | 2020-2023 | TRƯỢT TẢI | - | CATERPILLARC 2.2 CRDI | |
CATERPILLAR 242B II | 2004-2013 | TRƯỢT TẢI | - | CATERPILLARC 3034 | |
CATERPILLAR 242B SERIES 3 | 2016-2017 | TRƯỢT TẢI | - | CATERPILLARC C3.4 DIT | |
Sâu bướm 247B | 2004-2008 | TRƯỢT TẢI | - | CATERPILLARC 3034 | |
CATERPILLAR 247B II | 2008-2017 | TRƯỢT TẢI | - | CATERPILLARC 3024 CT | |
Sâu bướm 249D | 2016-2023 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm C2.2 | |
Sâu bướm 249D3 | 2021-2023 | TRƯỢT TẢI | - | CATERPILLARC 2.2 CRDI | |
Sâu bướm 257B | 2004-2014 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm 3024CT | |
CATERPILLAR 216B II | 2004-2016 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm 3024CT | |
CATERPILLAR 216B SERIE 3 | 2016-2017 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm C2.2 | |
CATERPILLAR 216B SERIES 3 | 2017-2023 | TRƯỢT TẢI | - | Sâu bướm C2.2 | |
SÂU SÂU 301.6 | 2000 – 2005 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm 3003NA | |
SÂU SÂU 301.6 | 2019 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm C1.1 | |
Sâu bướm 301.6C | 2007 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm L3E | |
Sâu bướm 301.6C | 2005 – 2011 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm L3E | |
CATERPILLAR 301.7CR | 2019 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm C1.1 | |
CATERPILLAR 301.7D CR | 2013 – 2019 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu Bướm 3TNV76 | |
Sâu bướm 301.7D | 2013 – 2019 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu Bướm 3TNV76 | |
CATERPILLAR CR 301.8 | 2000 – 2005 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | CATERPILLAR 3003 NA | |
CATERPILLAR CR 301.8 | 2019 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm C1.1 | |
Sâu bướm 301.8C | 2005 – 2015 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm L3E | |
Sâu bướm 301.8C | 2007 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm L3E | |
Sâu bướm 302.2D | 2013 – 2019 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu Bướm 3TNV76 | |
Sâu bướm 302.4D | 2013 – 2019 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu Bướm 3TNV76 | |
SÂU SÂU 302.5 | 1999 – 2005 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm 3013NA | |
Sâu bướm 302.5C | 2005 – 2015 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU SÂU S3L2 | |
Sâu bướm 302.5C | 2007 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU SÂU S3L2 | |
Sâu bướm 302.7D | 2012 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu Bướm 3TNV76 | |
Sâu bướm 302.7D | 2011 – 2014 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu Bướm 3TNV70 | |
CATERPILLAR 302.7D CR | 2014 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu Bướm 3TNV76 | |
CATERPILLAR 302.7D CR | 2020 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu Bướm 3TNV70 | |
sâu bướm 302CR | 2019 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm C1.1 | |
CATERPILLAR 302.7 CR | 2021 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU C1.1T | |
SÂU SÂU 303.5 | 2000 – 2002 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm 3013NA | |
Sâu bướm 303.5C | 2006 – 2010 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S3Q2-T | |
CATERPILLAR 303.5C CR | 2006 – 2010 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S3Q2-T | |
CATERPILLAR 303.5 CR | 2020 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU C1.7 | |
Sâu bướm 303.5D | 2010 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU SÂU S3Q2 | |
CATERPILLAR 303.5D CR | 2010 – 2013 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU SÂU S3Q2 | |
CATERPILLAR 303.5E2 CR | 2019 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU C1.7 | |
CATERPILLAR 303.5E CR | 2012 – 2019 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm C1.8 | |
CATERPILLAR 303C CR | 2006 – 2010 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | CATERPILLAR C1.1TURBO | |
CATERPILLAR 303 CR | 2020 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | CATERPILLAR C1.1TURBO | |
SÂU SÂU 304 | 2022 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | CATERPILLAR C1.7 TURBO | |
SÂU SÂU 304.5 | 2000 – 2002 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | CATERPILLAR 3024 NA | |
CATERPILLAR 304C CR | 2006 – 2010 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S4Q2 | |
CATERPILLAR 304 CR | 2021 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu CATERPILLAR C1.7 T | |
CATERPILLAR 304D CR | 2010 – 2013 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S3Q2-T | |
CATERPILLAR 304E2 CR | 2020 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 304E2 CR | 2014 – 2017 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 304E2 CR | 2017 – 2020 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 304E CR | 2012 – 2016 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 304.5E2 XTC | 2017 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 304.5E2 XTC | 2017 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 304E 2 CR | 2020 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 304E2 CR | 2014 – 2017 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 304E 2 CR | 2017 – 2020 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
SÂU SÂU 305 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | |||
Sâu bướm 305.5D | 2010 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S4Q2-T | |
CATERPILLAR 305.5D CR | 2010 – 2013 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S4Q2-T | |
CATERPILLAR 305.5E2 CR | 2014 – 2020 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 305.5E CR | 2012 – 2017 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
Sâu bướm 305C | 2006 – 2010 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S4Q2-T | |
CATERPILLAR 305C CR | 2006 – 2010 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S4Q2-T | |
CATERPILLAR 305 CR | 2003 – 2006 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm K4N | |
CATERPILLAR 305 CR | 2021 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu CATERPILLAR C1.7 T | |
Sâu bướm 305D | 2010 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S4Q2 | |
CATERPILLAR 305D CR | 2010 – 2013 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S4Q2 | |
CATERPILLAR 305E2 CR | 2014 – 2020 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 305E2 CR | 2020 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 305E CR | 2012 – 2017 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 305.5E2 CR | 2014 – 2020 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 305.5E CR | 2012 – 2017 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 305C CR | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | |||
CATERPILLAR 305.5D CR | 2010 – 2013 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S4Q2-T | |
CATERPILLAR 305.5E2 CR | 2014 – 2020 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 305.5E CR | 2012 – 2017 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 305C CR | 2006 – 2010 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S4Q2-T | |
CATERPILLAR 305 CR | 2021 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU C1.7T | |
CATERPILLAR 305D CR | 2010 – 2013 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S4Q2 | |
CATERPILLAR 305E2 CR | 2014 – 2020 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 305E2 CR | 2020 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 305E CR | 2012 – 2017 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
Sâu Bướm 306E2 | 2019 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
Sâu bướm 307 | 1996 – 1999 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm 3054 | |
SÂU SÂU 307.5 | 2018 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm 3054 | |
Sâu bướm 307B | 1999 – 2004 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm 4M40 | |
Sâu bướm 307C | 2003 – 2008 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm 4M40E1 | |
Sâu bướm 307D | 2008 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu Bướm 4M40TL | |
Sâu Bướm 307E | 2017 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | CATERPILLAR C2.6 DI TURBO | |
Sâu bướm 30700 | 2017 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | CATERPILLAR C2.4 TURBO | |
Sâu bướm 30700 | 2015 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
Sâu Bướm 307E | 2017 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | CATERPILLAR C2.6 DI TURBO | |
Sâu Bướm 307E2 | - | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | CATERPILLAR C2.4 TURBO | |
CATERPILLAR 308E 2 CR | 2013 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm C3.3B | |
CATERPILLAR 308E 2 CR | 2017 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm C3.3B | |
Sâu bướm 302.7CR | 2021 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU C1.1T | |
CATERPILLAR 302.7D CR | 2014 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu Bướm 3TNV76 | |
CATERPILLAR 302.7D CR | 2020 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu Bướm 3TNV70 | |
CATERPILLAR 303.5C CR | 2006 – 2010 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S3Q2-T | |
CATERPILLAR 303.5 CR | 2020 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU C1.7 | |
CATERPILLAR 303.5D CR | 2010 – 2013 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU SÂU S3Q2 | |
CATERPILLAR 303.5E2 CR | 2019 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU C1.7 | |
CATERPILLAR 303.5E CR | 2012 – 2019 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm C1.8 | |
CATERPILLAR 303C CR | 2006 – 2010 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S3Q3 | |
CATERPILLAR 303 CR | 2020 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | CATERPILLAR C1.1TURBO | |
CATERPILLAR 303E CR | 2017 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu bướm C1.3 | |
CATERPILLAR 304C CR | 2006 – 2010 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S4Q2 | |
CATERPILLAR 304 CR | 2021 – 2023 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | Sâu CATERPILLAR C1.7 T | |
CATERPILLAR 304D CR | 2010 – 2013 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU SÂU S3Q2-T | |
CATERPILLAR 304E 2 CR | 2020 – 2021 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 304E2 CR | 2014 – 2017 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 304E 2 CR | 2017 – 2020 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
CATERPILLAR 304E CR | 2012 – 2016 | MÁY XÚC THỦY LỰC MINI | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
Sâu Bướm 902 | 1998-2004 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | CATERPILLAR 3024 NA | |
Sâu Bướm 902 | 1998-2023 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | Sâu bướm 3024 | |
Sâu bướm 903C | 2015-2019 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
Sâu Bướm 903D | 2019-2023 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | SÂU BƯỚM C2.4 | |
Sâu Bướm 904B | 2007-2008 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | CATERPILLAR MHI S4Q2 TURBO | |
Sâu bướm 904H | 2008-2023 | MÁY NẠP BÁNH XE | - | Sâu Bướm MHI S4Q2-T | |
Sâu Bướm 416E | 2017-2019 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3054C DINA | |
Sâu bướm 416F2 | 2017-2023 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
sâu bướm 420E | 2008-2023 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT DIT | |
Sâu bướm 420F | 2017-2023 | Máy xúc lật | - | Sâu CATERPILLAR C4.4 I | |
CATERPILLAR 420F2 CNTT | 2017-2023 | Máy xúc lật | - | Sâu CATERPILLAR C4.4 I | |
CATERPILLAR 420F NÓ | 2012-2023 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3054C DIT | |
Sâu bướm 420F | 2012-2023 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3054C DINA | |
Sâu bướm 420F2 | 2017-2023 | Máy xúc lật | - | Sâu CATERPILLAR C4.4 I | |
CATERPILLAR 420F2 CNTT | 2017-2023 | Máy xúc lật | - | Sâu bướm 4.4 tôi | |
Sâu bướm 422F | 2017-2023 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3054C DIT | |
Sâu bướm 428F | 2012-2019 | Máy xúc lật | - | SÂU SÂU C4.4 | |
sâu bướm 430E | 2008-2023 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT DIT | |
Sâu bướm 430F | 2012-2023 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3054C DIT | |
Sâu bướm 430F2 | 2017-2023 | Máy xúc lật | - | Sâu CATERPILLAR C4.4 I | |
CATERPILLAR 430F2 CNTT | 2017-2023 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
CATERPILLAR 430F NÓ | 2012-2023 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR 3054C DIT | |
Sâu bướm 432F | 2012-2019 | Máy xúc lật | - | SÂU SÂU C4.4 | |
Sâu bướm 434F2 | 2017-2023 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT | |
Sâu bướm 444F2 | 2013-2019 | Máy xúc lật | - | CATERPILLAR C4.4 ACERT |
Số mặt hàng của sản phẩm | BZL--ZX | |
Kích thước hộp bên trong | CM | |
Kích thước hộp bên ngoài | CM | |
GW | KG | |
CTN (QTY) | chiếc |